VN520


              

牆有縫, 壁有耳

Phiên âm : qiáng yǒu fèng, bì yǒu ěr.

Hán Việt : tường hữu phùng, bích hữu nhĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻祕密容易泄露出去。《金瓶梅》第八十六回:「你打罵他不打緊, 『牆有縫, 壁有耳。』」