Phiên âm : qiáng yǒu fèng, bì yǒu ěr.
Hán Việt : tường hữu phùng, bích hữu nhĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻祕密容易泄露出去。《金瓶梅》第八十六回:「你打罵他不打緊, 『牆有縫, 壁有耳。』」